Šuker – bàn thắng cho đội tuyển Croatia |
---|
# | Năm | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|
1. | 22 tháng 10 năm 1992 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | México | 1 – 0 | 3 – 0 | Giao hữu |
2. | 22 tháng 10 năm 1992 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | México | 3 – 0 | 3 – 0 | Giao hữu |
3. | 25 tháng 6 năm 1993 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Ukraina | 1 – 0 | 3 – 1 | Giao hữu |
4. | 23 tháng 3 năm 1994 | Sân vận động Luís Casanova, Valencia, Tây Ban Nha | Tây Ban Nha | 0 – 2 | 0 – 2 | Giao hữu |
5. | 4 tháng 9 năm 1994 | Sân vận động Kadriorg, Tallinn, Estonia | Estonia | 0 – 1 | 0 – 2 | Vòng loại Euro 1996 |
6. | 4 tháng 9 năm 1994 | Sân vận động Kadriorg, Tallinn, Estonia | Estonia | 0 – 2 | 0 – 2 | Vòng loại Euro 1996 |
7. | 16 tháng 11 năm 1994 | Sân vận động La Favorita, Palermo, Ý | Ý | 0 – 1 | 1 – 2 | Vòng loại Euro 1996 |
8. | 16 tháng 11 năm 1994 | Sân vận động La Favorita, Palermo, Ý | Ý | 0 – 2 | 1 – 2 | Vòng loại Euro 1996 |
9. | 25 tháng 3 năm 1995 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Ukraina | 2 – 0 | 4 – 0 | Vòng loại Euro 1996 |
10. | 25 tháng 3 năm 1995 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Ukraina | 4 – 0 | 4 – 0 | Vòng loại Euro 1996 |
11. | 26 tháng 4 năm 1995 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Slovenia | 2 – 0 | 2 – 0 | Vòng loại Euro 1996 |
12. | 3 tháng 9 năm 1995 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Estonia | 2 – 1 | 7 – 1 | Vòng loại Euro 1996 |
13. | 3 tháng 9 năm 1995 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Estonia | 5 – 1 | 7 – 1 | Vòng loại Euro 1996 |
14. | 3 tháng 9 năm 1995 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Estonia | 7 – 1 | 7 – 1 | Vòng loại Euro 1996 |
15. | 8 tháng 10 năm 1995 | Sân vận động Poljud, Split, Croatia | Ý | 1 – 1 | 1 – 1 | Vòng loại Euro 1996 |
16. | 15 tháng 11 năm 1995 | Sân vận động Bežigrad, Ljubljana, Slovenia | Slovenia | 1 – 1 | 1 – 2 | Vòng loại Euro 1996 |
17. | 10 tháng 4 năm 1996 | Gradski vrt, Osijek, Croatia | Hungary | 2 – 0 | 4 – 1 | Giao hữu |
18. | 2 tháng 6 năm 1996 | Lansdowne Road, Dublin, Ireland | Cộng hòa Ireland | 0 – 1 | 2 – 2 | Giao hữu |
19. | 16 tháng 6 năm 1996 | Sân vận động Hillsborough, Sheffield, Anh | Đan Mạch | 1 – 0 | 3 – 0 | Euro 1996 |
20. | 16 tháng 6 năm 1996 | Sân vận động Hillsborough, Sheffield, Anh | Đan Mạch | 3 – 0 | 3 – 0 | Euro 1996 |
21. | 23 tháng 6 năm 1996 | Sân vận động Old Trafford, Manchester, Anh | Đức | 1 – 1 | 1 – 2 | Euro 1996 |
22. | 10 tháng 11 năm 1996 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Hy Lạp | 1 – 1 | 1 – 1 | Vòng loại World Cup 1998 |
23. | 29 tháng 3 năm 1997 | Sân vận động Poljud, Split, Croatia | Đan Mạch | 1 – 0 | 1 – 1 | Vòng loại World Cup 1998 |
24. | 30 tháng 4 năm 1997 | Sân vận động Kaftanzoglio, Thessaloniki, Hy Lạp | Hy Lạp | 0 – 1 | 0 – 1 | Vòng loại World Cup 1998 |
25. | 10 tháng 9 năm 1997 | Sân vận động Parken, Copenhagen, Đan Mạch | Đan Mạch | 3 – 1 | 3 – 1 | Vòng loại World Cup 1998 |
26. | 11 tháng 10 năm 1997 | Sân vận động Bežigrad, Ljubljana, Slovenia | Slovenia | 0 – 1 | 1 – 3 | Vòng loại World Cup 1998 |
27. | 3 tháng 6 năm 1998 | Sân vận động Kantrida, Rijeka, Croatia | Iran | 2 – 0 | 2 – 0 | Giao hữu |
28. | 6 tháng 6 năm 1998 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Úc | 1 – 0 | 7 – 0 | Giao hữu |
29. | 6 tháng 6 năm 1998 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Úc | 2 – 0 | 7 – 0 | Giao hữu |
30. | 6 tháng 6 năm 1998 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Úc | 5 – 0 | 7 – 0 | Giao hữu |
31. | 14 tháng 6 năm 1998 | Sân vận động Félix Bollaert, Lens, Pháp | Jamaica | 1 – 3 | 1 – 3 | World Cup 1998 |
32. | 20 tháng 6 năm 1998 | Sân vận động Beaujoire, Nantes, Pháp | Nhật Bản | 0 – 1 | 0 – 1 | World Cup 1998 |
33. | 30 tháng 6 năm 1998 | Parc Lescure, Bordeaux, Pháp | România | 0 – 1 | 0 – 1 | World Cup 1998 |
34. | 4 tháng 7 năm 1998 | Sân vận động Gerland, Lyon, Pháp | Đức | 0 – 3 | 0 – 3 | World Cup 1998 |
35. | 8 tháng 7 năm 1998 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | Pháp | 0 – 1 | 2 – 1 | World Cup 1998 |
36. | 11 tháng 7 năm 1998 | Parc des Princes, Paris, Pháp | Hà Lan | 1 – 2 | 1 – 2 | World Cup 1998 |
37. | 10 tháng 10 năm 1998 | Sân vận động Ta' Qali, Ta' Qali, Malta | Malta | 1 – 4 | 1 – 4 | Vòng loại Euro 2000 |
38. | 14 tháng 10 năm 1998 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Macedonia | 1 – 1 | 3 – 2 | Vòng loại Euro 2000 |
39. | 10 tháng 3 năm 1999 | Sân vận động Spiros Louis, Athens, Hy Lạp | Hy Lạp | 2 – 2 | 3 – 2 | Giao hữu |
40. | 5 tháng 5 năm 1999 | Sân vận động Olímpico, Seville, Tây Ban Nha | Tây Ban Nha | 0 – 1 | 3 – 1 | Giao hữu |
41. | 5 tháng 6 năm 1999 | Sân vận động Skopje City, Skopje, Macedonia | Macedonia | 0 – 1 | 1 – 1 | Vòng loại Euro 2000 |
42. | 4 tháng 9 năm 1999 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Cộng hòa Ireland | 1 – 0 | 1 – 0 | Vòng loại Euro 2000 |
43. | 2 tháng 6 năm 2001 | Sân vận động Varteks, Varaždin, Croatia | San Marino | 3 – 0 | 4 – 0 | Vòng loại World Cup 2002 |
44. | 15 tháng 8 năm 2001 | Lansdowne Road, Dublin, Ireland | Cộng hòa Ireland | 2 – 2 | 2 – 2 | Giao hữu |
45. | 17 tháng 4 năm 2002 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Bosna và Hercegovina | 2 – 0 | 2 – 0 | Giao hữu |
|